Có 1 kết quả:
含糊不清 hán hú bù qīng ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
hán hú bù qīng ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unclear
(2) indistinct
(3) ambiguous
(2) indistinct
(3) ambiguous
Bình luận 0
hán hú bù qīng ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0